Tấm pin mặt trời Comet của AE Solar đại diện cho đỉnh cao của công nghệ năng lượng tái tạo, kết hợp công nghệ Heterojunction (HJT) tiên tiến với thiết kế hai mặt kính và tế bào quang điện hai mặt để mang lại hiệu suất vượt trội, độ bền ấn tượng và khả năng ứng dụng linh hoạt. Được phát triển bởi AEsolar – một nhà sản xuất hàng đầu có trụ sở tại Đức với hơn 20 năm kinh nghiệm, dòng Comet không chỉ là một sản phẩm năng lượng mà còn là giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp quy mô lớn. Bài viết này cung cấp phân tích siêu chi tiết về dòng Comet, bao gồm mọi khía cạnh từ thông số kỹ thuật, vật liệu cấu tạo, tính năng nổi bật, ứng dụng thực tế, chứng nhận, hiệu suất, so sánh cạnh tranh, giá cả, kênh phân phối, đến lịch sử và uy tín của AEsolar.
GIỚI THIỆU DÒNG PIN COMET AE SOLAR
Dòng sản phẩm Comet là một trong những dòng pin mặt trời cao cấp nhất của AEsolar, được định vị để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hiệu suất và độ bền trong ngành năng lượng mặt trời. Sản phẩm sử dụng công nghệ Heterojunction (HJT), kết hợp ưu điểm của silicon tinh thể và silicon màng mỏng để đạt hiệu suất tối đa 23.37% (mẫu AE725CME-132BDS) và công suất từ 420W đến 725W, tùy thuộc vào mẫu mã. Thiết kế hai mặt kính và công nghệ tế bào quang điện hai mặt là điểm nổi bật, cho phép tấm pin khai thác ánh sáng từ cả mặt trước và mặt sau, tối ưu hóa sản lượng điện trong mọi điều kiện thời tiết và địa hình.
Dòng Comet được thiết kế để phục vụ nhiều ứng dụng khác nhau, từ hệ thống điện mặt trời dân dụng trên mái nhà, hệ thống thương mại và công nghiệp, đến các trang trại điện mặt trời quy mô lớn và các dự án chuyên biệt. Công nghệ HJT mang lại hiệu suất vượt trội so với công nghệ PERC truyền thống, nhờ khả năng hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn, hệ số nhiệt độ thấp hơn và tuổi thọ dài hơn. Cấu trúc hai lớp kính không chỉ tăng cường độ bền mà còn bảo vệ tế bào quang điện khỏi các yếu tố môi trường như độ ẩm, bụi, và nhiệt độ khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm lên tới hơn 30 năm.
Thông số Kỹ thuật của Dòng Pin Mặt Trời Comet
Phạm vi Mẫu mã và Thông số Kỹ thuật Chính
Dòng Comet bao gồm nhiều mẫu mã với công suất và kích thước đa dạng, đáp ứng mọi yêu cầu từ dự án nhỏ đến lớn. Các mức công suất bao gồm 420-440W, 480-500W, 570-590W, 630-650W và 700-725W, với hiệu suất dao động từ 20.31% đến 23.37%. Tất cả các mẫu đều sử dụng tế bào quang điện loại N HJT (một số mẫu dùng TOPCon), cấu hình half-cut (tế bào cắt đôi) và multi-busbar (MBB) để giảm tổn hao điện trở và tăng hiệu suất. Một số mẫu cao cấp còn tích hợp công nghệ zero busbar (0BB), loại bỏ hoàn toàn thanh cái để tối ưu hóa dòng điện.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của một số mẫu tiêu biểu trong dòng Comet:
Model Number |
Công suất (W) |
Hiệu suất (%) |
Vmpp (V) |
Impp (A) |
Voc (V) |
Isc (A) |
Kích thước (mm) |
Trọng lượng (kg) |
Loại Tế bào |
Số lượng Tế bào |
AE720TME-132BDS |
720 |
23.21 |
42.68 |
16.87 |
50.74 |
17.67 |
2383x1302x30 |
37 |
Mono HJT |
132 |
AE700TME-132BDS |
700 |
22.56 |
42.1 |
16.63 |
50.14 |
17.43 |
2383x1302x30 |
37 |
Mono HJT |
132 |
AE650TME-120BDS |
630-650 |
23.00 |
38.03-38.67 |
16.57-16.81 |
45.3-46.14 |
17.37-17.61 |
2171x1302x35 |
35.3 |
Mono HJT |
120 |
AE500MD-120BDE |
500 |
23.20 |
39.03 |
12.81 |
46.64 |
13.57 |
1902x1133x30 |
25.5 |
Mono HJT |
120 |
AE435CMD-108BDE |
435 |
22.31 |
32.64 |
13.33 |
38.46 |
14.23 |
1721x1133x30 |
26 |
Mono TOPCon |
108 |
AE725CME-132BDS |
725 |
23.37 |
41.5 |
17.47 |
49.3 |
18.46 |
2383x1302x30 |
37 |
Mono TOPCon |
132 |
AE550ME-110BS |
530-550 |
20.31-21.08 |
N/A |
N/A |
1500 |
N/A |
2383x1095x30 |
28 |
Mono Half-cut |
110 |
- Công suất (W): Công suất định mức tối đa của mỗi mẫu, đo trong điều kiện tiêu chuẩn (STC: 1000 W/m², 25°C, AM 1.5).
- Hiệu suất (%): Tỷ lệ chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng, với mẫu AE725CME-132BDS đạt cao nhất 23.37%.
- Vmpp (V): Điện áp tại điểm công suất tối đa.
- Impp (A): Dòng điện tại điểm công suất tối đa.
- Voc (V): Điện áp mạch hở.
- Isc (A): Dòng điện ngắn mạch.
- Kích thước (mm): Kích thước vật lý của tấm pin, thay đổi tùy mẫu để phù hợp với không gian lắp đặt.
- Trọng lượng (kg): Trọng lượng tấm pin, ảnh hưởng đến yêu cầu kết cấu lắp đặt.
- Loại Tế bào: Chủ yếu là Mono HJT (loại N), một số mẫu dùng Mono TOPCon hoặc Mono Half-cut.
- Số lượng Tế bào: Số tế bào quang điện trong mỗi tấm pin, từ 108 đến 132, ảnh hưởng đến công suất và kích thước.
Thông số Kỹ thuật Vật liệu
Dòng Comet được chế tạo từ các vật liệu cao cấp để đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu:
- Kính: Cấu trúc hai lớp kính sử dụng kính cường lực dày 2.0 mm ở cả mặt trước và mặt sau. Mặt trước phủ lớp chống phản xạ (anti-reflective coating) để tăng khả năng truyền ánh sáng, giảm tổn hao năng lượng do phản xạ.
- Chất liệu đóng gói: Sử dụng POE (Polyolefin Elastomer) thay vì EVA truyền thống. POE có độ trong suốt cao, khả năng chống chịu thời tiết vượt trội (chống ẩm, chống tia UV), và độ bền cơ học tốt, đặc biệt phù hợp với thiết kế hai mặt để bảo vệ tế bào quang điện trong thời gian dài.
- Khung: Làm từ hợp kim nhôm anod hóa, độ dày 30mm hoặc 35mm tùy mẫu, mang lại độ bền cấu trúc, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt trong môi trường khắc nghiệt như gió mạnh, mưa bão.
- Hộp đấu dây: Đạt chuẩn IP68, chống nước và bụi hoàn toàn, tích hợp 3 diode bypass để bảo vệ hệ thống khỏi hiện tượng quá tải hoặc bóng râm cục bộ, đảm bảo hiệu suất ổn định.
- Đầu nối: Sử dụng đầu nối MC4 hoặc tương thích MC4, tiêu chuẩn công nghiệp, đảm bảo kết nối an toàn, dễ lắp đặt và tương thích với hầu hết các hệ thống inverter.
Những vật liệu này được lựa chọn để tối ưu hóa tuổi thọ sản phẩm (hơn 30 năm), giảm thiểu suy giảm hiệu suất do tác động môi trường và tăng khả năng chống chịu trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm, hoặc tải cơ học lớn.

Các Tính năng và Ưu điểm Nổi bật của Dòng Comet
Công nghệ Heterojunction (HJT)
Công nghệ Heterojunction (HJT) là nền tảng cốt lõi của dòng Comet, mang lại hiệu suất vượt trội và độ bền lâu dài nhờ cấu trúc lai giữa silicon tinh thể (crystalline silicon) và silicon vô định hình (amorphous silicon). Dưới đây là phân tích chi tiết về HJT trong dòng Comet:
- Cấu trúc tế bào: Tế bào HJT bao gồm một lớp silicon tinh thể loại N (n-type) ở trung tâm, được kẹp giữa hai lớp silicon vô định hình mỏng (p-type và n-type) ở cả hai mặt. Lớp vô định hình này đóng vai trò thụ động hóa bề mặt (passivation layer), giảm thiểu sự tái hợp điện tử (recombination), từ đó tăng hiệu suất chuyển đổi quang điện.
- Hiệu suất cao: HJT đạt hiệu suất tế bào tối đa 26% trong phòng thí nghiệm, cao hơn đáng kể so với PERC (22-23%) và TOPCon (24-25%). Trong sản xuất hàng loạt, hiệu suất mô-đun của dòng Comet đạt từ 22.31% đến 23.37% (ví dụ: AE725CME-132BDS đạt 23.37% với 725W). Điều này có nghĩa là mỗi mét vuông tấm pin tạo ra nhiều điện năng hơn, tối ưu hóa diện tích lắp đặt.
- Hệ số nhiệt độ thấp: Hệ số nhiệt độ của dòng Comet dao động từ -0.24% đến -0.26%/°C, thấp hơn nhiều so với PERC (-0.35% đến -0.40%/°C) và một số tấm pin TOPCon (-0.30%/°C). Ví dụ: tại nhiệt độ 45°C (phổ biến ở vùng nhiệt đới), tổn hao công suất chỉ khoảng 4.8-5.2%, so với 7-8% ở PERC, giúp duy trì sản lượng cao ở vùng khí hậu nóng như Việt Nam, Ấn Độ hoặc Trung Đông.
- Hiệu suất ánh sáng yếu: Nhờ cấu trúc hybrid, HJT hấp thụ hiệu quả ánh sáng khuếch tán (diffuse light) với cường độ thấp (dưới 200 W/m²), đảm bảo sản lượng điện ổn định trong các điều kiện không lý tưởng như sáng sớm (6-8h), chiều muộn (16-18h), hoặc ngày mây (bức xạ 300-500 W/m²). Điều này đặc biệt hữu ích ở các khu vực có thời gian nắng ngắn hoặc nhiều mây như Bắc Âu hoặc miền Bắc Việt Nam vào mùa đông.
- Không LID/PID: Hiện tượng suy giảm do ánh sáng (LID) và suy giảm do điện thế (PID) được loại bỏ hoàn toàn nhờ sử dụng silicon loại N và lớp thụ động hóa vô định hình. LID thường gây giảm 2-3% hiệu suất trong năm đầu ở tấm pin PERC do tạp chất boron-oxygen, trong khi PID (do điện áp cao trong hệ thống) làm giảm hiệu suất ở vùng ẩm ướt. HJT của Comet tránh được cả hai vấn đề này, đảm bảo hiệu suất ban đầu duy trì gần như tuyệt đối trong suốt 30 năm.
- Thân thiện môi trường: Quá trình sản xuất HJT yêu cầu nhiệt độ thấp hơn (dưới 200°C so với 800-1000°C ở PERC), tiêu thụ ít năng lượng hơn (giảm khoảng 20-30% so với quy trình truyền thống), từ đó giảm lượng khí thải CO2 trong chuỗi cung ứng. Ngoài ra, HJT sử dụng ít vật liệu độc hại hơn (như chì), phù hợp với xu hướng sản xuất xanh toàn cầu.
- Quy trình sản xuất: HJT đòi hỏi công nghệ tiên tiến như lắng đọng hơi hóa học (PECVD) để tạo lớp vô định hình, và phủ lớp dẫn điện trong suốt (TCO – Transparent Conductive Oxide) như ITO (Indium Tin Oxide) ở cả hai mặt tế bào. Quy trình này phức tạp hơn PERC nhưng mang lại hiệu quả năng lượng cao hơn, phản ánh cam kết đổi mới của AEsolar.
Thiết kế Hai mặt (Bifacial)
Thiết kế hai mặt (bifacial) của dòng Comet là một bước tiến vượt bậc, cho phép tấm pin khai thác năng lượng từ cả mặt trước và mặt sau, mang lại lợi thế đáng kể so với các tấm pin một mặt truyền thống. Dưới đây là phân tích chi tiết:
- Cơ chế hoạt động: Tế bào quang điện hai mặt được thiết kế để hấp thụ ánh sáng trực tiếp từ mặt trời (mặt trước) và ánh sáng phản xạ từ bề mặt bên dưới (mặt sau). Lớp kính trong suốt ở mặt sau thay thế tấm nền nhựa (backsheet) thông thường, cho phép ánh sáng xuyên qua và được tế bào HJT chuyển đổi thành điện năng.
- Tăng sản lượng điện: Tùy thuộc vào độ phản xạ bề mặt (albedo) và cách lắp đặt, thiết kế hai mặt tăng sản lượng từ 10-35%. Ví dụ:
- Albedo thấp (đất nâu, cỏ): Tăng 10-15%, phổ biến ở đồng ruộng hoặc khu công nghiệp.
- Albedo trung bình (bê tông, sỏi): Tăng 20-25%, phù hợp với mái nhà hoặc bãi đỗ xe.
- Albedo cao (cát trắng, tuyết): Tăng 30-35%, lý tưởng cho sa mạc (Trung Đông) hoặc vùng núi tuyết (Canada, Bắc Âu).
- Tỷ lệ hai mặt cao: Dòng Comet đạt tỷ lệ hai mặt (bifacial factor) từ 80% đến 95%, nghĩa là mặt sau có thể tạo ra 80-95% công suất của mặt trước trong điều kiện tối ưu. Đây là mức cao hơn nhiều so với các tấm pin hai mặt tiêu chuẩn (70-85%). Ví dụ: với mẫu AE720TME-132BDS (720W ở mặt trước), mặt sau có thể tạo ra 576-684W khi albedo đạt 0.6 (bê tông trắng), tăng tổng sản lượng lên 1296W trong điều kiện lý tưởng.
- Hiệu quả trong ánh sáng yếu: Thiết kế hai mặt tận dụng ánh sáng khuếch tán từ môi trường xung quanh (như mây, bóng cây), cải thiện sản lượng trong các điều kiện không lý tưởng. Ví dụ: vào ngày mây với bức xạ 400 W/m², mặt sau vẫn có thể tạo ra 50-70W/m² nhờ ánh sáng phản xạ, tăng tổng sản lượng thêm 15-20% so với tấm pin một mặt.
- Tối ưu hóa lắp đặt: Để khai thác tối đa thiết kế hai mặt, tấm pin cần được lắp cách mặt đất 0.5-1m (đối với hệ thống mặt đất) hoặc trên bề mặt phản xạ cao (như sơn trắng hoặc tấm kim loại). Góc nghiêng tối ưu (tilt angle) phụ thuộc vào vĩ độ: ví dụ, tại Việt Nam (10-20° vĩ độ Bắc), góc nghiêng 10-15° giúp cân bằng sản lượng từ cả hai mặt.
- Ứng dụng thực tế: Tại một trang trại điện mặt trời ở Tây Ban Nha (albedo 0.5), hệ thống Comet bifacial tăng sản lượng 25% so với tấm pin một mặt cùng công suất, giảm chi phí năng lượng cân bằng (LCOE) xuống 10-15%. Trong khi đó, ở vùng tuyết phủ như Thụy Điển (albedo 0.8-0.9), mức tăng lên tới 35%, chứng minh tính linh hoạt của thiết kế này.
- So sánh với một mặt: Tấm pin một mặt chỉ khai thác 50-60% tiềm năng ánh sáng trong môi trường phản xạ cao, trong khi Comet bifacial tận dụng gần như toàn bộ, đặc biệt khi kết hợp với giá đỡ điều chỉnh góc (tracker), có thể tăng sản lượng thêm 5-10%.
Sản Phẩm Pin Mặt Trời Horizon AE Solar
Độ bền và Độ tin cậy
Độ bền và độ tin cậy của dòng Comet được tối ưu hóa thông qua thiết kế và vật liệu cao cấp, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường. Dưới đây là phân tích chi tiết:
- Chịu tải cơ học:
- Tải tuyết: Khả năng chịu tải 5400 Pa (tương đương 550 kg/m²), vượt qua yêu cầu tiêu chuẩn IEC 61215 (3600 Pa). Điều này đảm bảo tấm pin hoạt động tốt ở các khu vực có tuyết dày như Bắc Âu, Canada, hoặc vùng núi cao Himalaya, nơi tuyết tích tụ có thể lên tới 50-60cm (trọng lượng 500-600 kg/m²).
- Tải gió: Chịu tải 2400 Pa (tương đương 245 kg/m² hoặc tốc độ gió 150-160 km/h), phù hợp với vùng ven biển hoặc đồng bằng có gió bão như Việt Nam (gió cấp 12, 133-149 km/h). Khung nhôm anod hóa dày 30-35mm và kính cường lực 2.0mm cung cấp độ cứng cần thiết để chống biến dạng hoặc nứt vỡ.
- Kháng PID/LID:
- PID (Potential Induced Degradation): Hiện tượng suy giảm do điện thế cao (thường xảy ra ở hệ thống 1000-1500V tại vùng ẩm ướt) được loại bỏ nhờ công nghệ HJT và lớp kính đôi chống thấm. Thử nghiệm IEC 62804 (85°C, 85% độ ẩm, 1000V trong 96 giờ) cho thấy suy giảm hiệu suất dưới 0.5%, so với 2-5% ở tấm pin PERC thông thường.
- LID (Light Induced Degradation): Silicon loại N trong HJT không chứa phức hợp boron-oxygen (nguyên nhân chính của LID), giữ suy giảm năm đầu dưới 1% (so với 2-3% ở PERC). Điều này đảm bảo sản lượng tích lũy cao hơn trong suốt vòng đời.
- Hệ số nhiệt độ thấp: Với hệ số nhiệt độ -0.24% đến -0.26%/°C, tổn hao công suất ở nhiệt độ cao được giảm thiểu. Ví dụ:
- Tại 25°C (STC): Công suất định mức 720W (AE720TME-132BDS).
- Tại 45°C: Tổn hao 4.8-5.2% (34-37W), còn 683-686W.
- Tại 65°C (sa mạc): Tổn hao 9.6-10.4% (69-75W), còn 645-651W. So với PERC (-0.40%/°C, tổn hao 80W tại 45°C), Comet duy trì sản lượng cao hơn 40-50W trong cùng điều kiện, lý tưởng cho vùng nhiệt đới hoặc sa mạc.
- Cấu trúc hai lớp kính:
- Kính cường lực 2.0mm: Độ bền va đập cao (theo thử nghiệm IEC 61701, chịu được mưa đá 25-40mm ở tốc độ 23-30 m/s), chống nứt vỡ trong bão hoặc điều kiện khắc nghiệt.
- Chống ẩm và UV: Lớp kính đôi kết hợp POE ngăn hơi nước xâm nhập (hấp thụ nước <0.1%, so với EVA 2-3%), bảo vệ tế bào khỏi suy thoái trong môi trường ẩm như Đông Nam Á hoặc ven biển.
- Tuổi thọ: Kính không bị vàng hóa như tấm nền nhựa (backsheet), duy trì độ trong suốt và hiệu suất sau 30 năm, trong khi tấm nền nhựa thường xuống cấp sau 10-15 năm.
- Thử nghiệm thực tế: Tại một dự án ở Thổ Nhĩ Kỳ (nhiệt độ 40°C, độ ẩm 80%), Comet duy trì hiệu suất 98% sau 5 năm, so với 94-95% ở tấm pin PERC cùng điều kiện. Tại Đức (tuyết dày 50cm, gió 120 km/h), không ghi nhận hư hỏng cơ học sau 3 mùa đông.
- Ứng dụng khắc nghiệt: Phù hợp với vùng sa mạc (nhiệt độ 50-70°C), vùng cực (lạnh -40°C), hoặc ven biển (độ mặn cao), nhờ khả năng chống ăn mòn của khung nhôm anod hóa và hộp đấu dây IP68.
ỨNG DỤNG CỦA DÒNG PIN MẶT TRỜI COMET
Hệ Thống Dân Dụng
Dòng Comet lý tưởng cho các hệ thống dân dụng nhờ:
- Công suất cao: Tối ưu hóa sản lượng trên diện tích mái nhà hạn chế, ví dụ: mẫu AE500MD-120BDE (500W) phù hợp cho mái nhà nhỏ.
- Thẩm mỹ: Một số mẫu có tùy chọn màu đen hoàn toàn (full black), phù hợp với kiến trúc hiện đại.
- Lắp đặt linh hoạt: Kích thước đa dạng (1721x1133x30mm đến 2383x1302x30mm) cho phép lắp trên nhiều loại mái nhà, từ mái nghiêng đến mái phẳng.
Hệ Thống Thương MạiVvà Công nghiệp
Dòng Comet mang lại lợi ích lớn cho các dự án thương mại và công nghiệp:
- Giảm chi phí BOS: Công suất cao (630-725W) giảm số lượng tấm pin cần thiết, từ đó giảm chi phí hệ thống (Balance of System) như giá đỡ, dây cáp, inverter.
- Độ bền cao: Bảo hành dài hạn (15-25 năm sản phẩm, 30 năm hiệu suất) đảm bảo đầu tư an toàn cho các dự án lớn.
- Tính linh hoạt: Phù hợp cho lắp đặt trên mái nhà xưởng, nhà kho hoặc trên mặt đất tại các khu công nghiệp.
Trang trại Điện Mặt Trời Quy Mô Lớn
Dòng Comet là lựa chọn tối ưu cho các trang trại điện mặt trời:
- Sản lượng lớn: Công suất cao (700-725W) và thiết kế hai mặt tăng sản lượng điện, đặc biệt khi lắp trên mặt đất với bề mặt phản xạ tốt (cát, tuyết).
- Tương thích điện áp cao: Hỗ trợ điện áp hệ thống 1500V, giảm chi phí dây cáp và tổn hao điện năng trong các dự án lớn.
- Hiệu quả kinh tế: Tỷ lệ suy giảm thấp (0.30-0.38%/năm) đảm bảo sản lượng tích lũy cao trong 30 năm.
Ứng Dụng Chuyên Biệt
Dòng Comet còn phù hợp với các ứng dụng đặc thù:
- Agri-PV (Nông nghiệp kết hợp điện mặt trời): Thiết kế hai mặt và độ bền cao cho phép lắp đặt trên cánh đồng, vừa tạo bóng mát cho cây trồng vừa sản xuất điện.
- Điện mặt trời nổi: Khả năng chống ẩm và chịu tải tốt phù hợp với các hệ thống trên mặt nước.
- Mái che ô tô năng lượng mặt trời: Kích thước lớn và hiệu suất cao đáp ứng nhu cầu cung cấp điện cho bãi đỗ xe.
CHỨNG NHẬN, TIÊU CHUẨN VÀ THÔNG TIN BẢO HÀNH
Chứng Nhận Và Tiêu Chuẩn
Dòng Comet đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt:
- Chứng nhận: ISO 9001 (Quản lý chất lượng), ISO 14001 (Quản lý môi trường), TUV, IEC 61215 (Hiệu suất mô-đun), IEC 61730 (An toàn), CE.
- Chịu tải cơ học: Đạt chứng nhận chịu tải tuyết 5400 Pa và tải gió 2400 Pa, được kiểm tra bởi các tổ chức độc lập.
- Chống cháy: Đạt chuẩn loại A theo UL 790, đảm bảo an toàn trong các ứng dụng đô thị.
- Chống mưa đá: Chịu được mưa đá đường kính 25mm hoặc 40mm ở tốc độ nhất định (theo thử nghiệm IEC).
Thông Tin Bảo Hành
AEsolar cung cấp các điều khoản bảo hành cạnh tranh:
- Bảo hành sản phẩm: 15 năm cho lỗi sản xuất (một số mẫu lên tới 25 năm), áp dụng cho các khiếm khuyết về vật liệu hoặc gia công.
- Bảo hành hiệu suất tuyến tính: 30 năm, đảm bảo công suất tối thiểu từ 80% đến 90.3% sau 30 năm, tùy mẫu. Ví dụ: mẫu HJT thường đảm bảo 90% công suất sau 30 năm.
- Thời điểm bắt đầu: Bảo hành tính từ ngày sản phẩm đến tay người mua đầu tiên hoặc trong vòng 6 tháng kể từ ngày xuất xưởng.
PHÂN TÍCH HIỆU SUẤT TẤM PIN COMET AE SOLAR
Hiệu Suất Và Công Suất
Dòng Comet đạt hiệu suất tối đa 23.37% (mẫu AE725CME-132BDS) và công suất từ 420W đến 725W. Thiết kế hai mặt tăng sản lượng điện từ 10-35%, với mức tăng cụ thể phụ thuộc vào độ phản xạ bề mặt và góc lắp đặt.
Tỷ Lệ Suy Giảm Hiệu Suất
Tấm pin HJT của dòng Comet có tỷ lệ suy giảm hiệu suất thấp:
- Năm đầu tiên: Suy giảm khoảng 1% do hiệu ứng ban đầu.
- Các năm tiếp theo: Suy giảm 0.30-0.38%/năm, dẫn đến công suất còn 88-90.3% sau 30 năm, vượt trội so với PERC (thường 80-85% sau 25 năm).
Hiệu Suất Trong Các Điều Kiện Khác Nhau
Dòng Comet hoạt động xuất sắc trong các điều kiện không lý tưởng:
- Ánh sáng yếu: HJT và thiết kế hai mặt đảm bảo sản lượng ổn định vào sáng sớm, chiều muộn hoặc ngày mây.
- Bóng râm cục bộ: Công nghệ half-cut và diode bypass giảm tổn hao do che phủ.
- Nhiệt độ cao: Hệ số nhiệt độ thấp (-0.24% đến -0.26%/°C) giữ hiệu suất ổn định ở vùng nóng (ví dụ: tổn hao chỉ 4.8-5.2% tại 45°C).

GIÁ CẢ THAM KHẢO SOLAR COMET
Giá tại Châu Âu
-
Mẫu AE TME-132BDS:
-
Mẫu AE480TMC-144BDS:
Giá tại Trung Quốc (FOB)
-
Giá từ $0.15/Wp:
-
Đây là mức giá FOB (Free on Board) tại Trung Quốc cho số lượng đặt hàng từ 600-999,999 tấm.
-
Giá này chỉ bao gồm chi phí sản xuất và vận chuyển đến cảng xuất khẩu, không bao gồm các chi phí vận chuyển quốc tế hoặc thuế nhập khẩu.
-
Biến động giá:
-
Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật, và chi phí vận chuyển. Các yếu tố như thay đổi giá nguyên liệu, chính sách thuế và chi phí vận chuyển quốc tế cũng ảnh hưởng đến mức giá cuối cùng.
Giá Pin Comet tại Việt Nam
Giá tham khảo
-
Giá của các tấm pin mặt trời Comet tại Việt Nam sẽ cao hơn so với Trung Quốc do chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và các chi phí liên quan đến việc phân phối trong nước. Tuy nhiên, mức giá chính thức sẽ phụ thuộc vào các nhà phân phối và nhà cung cấp tại thị trường Việt Nam.
-
Giá tham khảo: Mức giá bán tại Việt Nam có thể dao động từ $0.16/Wp đến $0.18/Wp, tùy theo số lượng đặt hàng và điều kiện thị trường.
Biến Động Và Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá
-
Thông số kỹ thuật: Các thay đổi trong thông số kỹ thuật của tấm pin, như công suất tối đa, hiệu suất quang điện, hoặc công nghệ sản xuất, có thể làm thay đổi giá.
-
Số lượng đặt hàng: Giá thường sẽ giảm khi số lượng đặt hàng lớn. Các đơn hàng nhỏ có thể sẽ bị tính phí cao hơn để bù đắp chi phí vận chuyển và xử lý đơn hàng.
-
Chi phí vận chuyển: Vận chuyển quốc tế từ các nhà máy sản xuất (như tại Trung Quốc) đến các thị trường khác, bao gồm cả chi phí vận chuyển nội địa và các loại thuế nhập khẩu, sẽ ảnh hưởng lớn đến giá cuối cùng.
Ngoài Comet, AEsolar còn có các dòng khác như :
- Meteor: Công nghệ TOPCon, công suất tới 725W, tỷ lệ hai mặt 75-85%.
- Aurora: Công nghệ PERC, công suất 325-670W, tùy chọn một mặt và hai mặt.
- Terra: Dành cho Agri-PV, công suất 580W, hiệu suất 21.96%.
- Alpine: Chịu môi trường khắc nghiệt, kính 3.2mm.
- Horizon: Cho mái che ô tô, TOPCon, hiệu suất cao.